Kích thước gạch mm |
Độ dày gạch (xấp xỉ) mm |
Số gạch trên mỗi hộp |
Mét vuông cho mỗi hộp |
Trọng lượng mỗi hộp (khoảng) |
Số hộp trên mỗi pallet (hộp X pallet) |
Sự kết hợp của pallet trên mỗi thùng chứa |
Số hộp trên mỗi thùng chứa |
Tổng mét vuông trên mỗi container |
Trọng lượng ròng trên mỗi container (kg) |
600 x 1200 |
9 |
2 |
1.44 |
31 |
68 X 10 |
20 |
880 |
1267.20 |
27280 |
Kích thước gạch mm |
Độ dày gạch (xấp xỉ) mm |
Số gạch trên mỗi hộp |
Mét vuông cho mỗi hộp |
Trọng lượng mỗi hộp (khoảng) |
Số hộp trên mỗi pallet (hộp X pallet) |
Sự kết hợp của pallet trên mỗi thùng chứa |
Số hộp trên mỗi thùng chứa |
Tổng mét vuông trên mỗi container |
Trọng lượng ròng trên mỗi container (kg) |
600 x 600 |
9 |
4 |
1.44 |
28 |
40 |
24 |
960 |
1382.40 |
26880 |